Có 2 kết quả:

改选 gǎi xuǎn ㄍㄞˇ ㄒㄩㄢˇ改選 gǎi xuǎn ㄍㄞˇ ㄒㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) reelection
(2) to reelect

Từ điển Trung-Anh

(1) reelection
(2) to reelect