Có 2 kết quả:
改选 gǎi xuǎn ㄍㄞˇ ㄒㄩㄢˇ • 改選 gǎi xuǎn ㄍㄞˇ ㄒㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reelection
(2) to reelect
(2) to reelect
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reelection
(2) to reelect
(2) to reelect
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0